Có 2 kết quả:
发射站 fā shè zhàn ㄈㄚ ㄕㄜˋ ㄓㄢˋ • 發射站 fā shè zhàn ㄈㄚ ㄕㄜˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
launch pad (for rocket or projectile)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
launch pad (for rocket or projectile)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0